Có 2 kết quả:

汗国 hán guó ㄏㄢˊ ㄍㄨㄛˊ汗國 hán guó ㄏㄢˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

khanate (Mongol state)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

khanate (Mongol state)

Bình luận 0